Máy nghiền bột siêu mịn
Máy nghiền bột đá siêu mịn - Raymond Mill
Máy nghiền bột đá siêu mịn Raymond Milll chuyên được sử dụng để nghiền các loại vật liệu dạng hạt thô thành bột mịn như đá vôi, thạch anh, đá hoa cương, đất cao lanh, quặng sắt, thạch cao…Các loại vật liệu đầu vào máy nghiền có độ cứng trung bình dưới 1000Mo, độ ẩm vật liệu <6%. Máy thường được dùng trong các lĩnh vực mỏ khai thác chế biến khoáng sản, luyện kim, công nghiệp, hóa chất, vật liệu xây dựng…Nguyên tắc làm việc của hệ thống máy nghiền siêu mịn
Nguyên vật liệu trước khi đưa vào máy nghiền siêu mịn phải được xử lý hạt có kích cỡ nhỏ <25-30mm. Nếu hạt còn to phải đưa vào máy nghiền kẹp hàm để nghiền. Sau đó đưa lên Silo cấp liệu máy nghiền siêu mịn bằng hệ thống gầu nâng. Silo cấp liệu có nhiệm vụ phối liệu từ từ vào đầu nạp liệu máy nghiền siêu mịn. Khi vào tới buồng nghiền của máy, các hạt sẽ được các quả lô chà xát vào thành vành nghiền và nghiền nát vật liệu ra mịn như bột. Vật liệu sẽ được hệ thống quạt gió hút và đẩy vật liệu lên hệ thống phân ly, tùy vào nhu cầu sử dụng mà ta điều chỉnh lực gió mạnh hay yếu để lấy cỡ hạt to hay nhỏ. Cỡ hạt thành phẩm sẽ được quạt hút qua hệ thống phân ly đưa ra ngoài si lô chứa xả liệu, một phần bụi sẽ theo đường ống đi tới túi vải lọc bụi, còn lại hạt to không qua được hệ thống phân ly sẽ rơi lại buồng nghiền để tiếp tục nghiền nhỏ lại.
Thông số kỹ thuật máy nghiền siêu mịn
Model | 3R1410 | 3R2115 | 3R2615 | 3R2715 | 3R3016 | 3R3019 | 4R3019 | 4R3216 | 5R4119 |
Max feed size (mm) | 8 | 15 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 25 | 30 |
Final size (mm) | 0.125-0.044 | 0.125-0.044 | 0.125-0.044 | 0.125-0.044 | 0.125-0.044 | 0.125-0.044 | 0.125-0.044 | 0.125-0.044 | 0.125-0.044 |
Speed (r/m) | 240 | 180 | 160 | 160 | 150 | 150 | 150 | 140 | 105 |
Inner diameter of ring (mm) | 435 | 630 | 780 | 820 | 890 | 890 | 890 | 970 | 1280 |
Diameter of roller (mm) | 140 | 210 | 260 | 270 | 300 | 300 | 300 | 320 | 410 |
Height of roller (mm) | 100 | 150 | 150 | 150 | 160 | 190 | 190 | 160 | 190 |
Motor (kw) | 7.5 | 15 | 18.5 | 22 | 30 | 30 | 37 | 45 | 75 |
Fan motor (kw) | 5.5 | 11 | 15 | 18.5 | 22 | 22 | 30 | 37 | 75 |
Analytical motor (kw) | 1.1 | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 3 | 3 | 5.5 | 5.5 | 7.5 |
Capacity (t/h) | 0.3-1.5 | 0.8-2 | 1-2.5 | 1.2-3 | 1.8-5 | 2.5-7.5 | 3-8.5 | 3.5-10 | 4-13 |
Vui lòng liên hệ chủ website.
Máy nghiền bột đá siêu mịn - Raymond Mill